Câu hỏi thường gặp

Câu hỏi thường gặp về Omega-3 (DHA và EPA)
DHA và EPA là gì?
DHA (Docosahexaenoic Axit) và EPA (Eicosapentaenoic Axit) là hai loại axit béo khác nhau. Thuộc nhóm Omega 3 bao gồm: ALA, DHA và EPA mà cơ thể con người không thể tự sản sinh được. Vì vậy chúng ta cần bổ sung chúng thông qua chế độ dinh dưỡng hàng ngày.
DHA và EPA có vai trò gì?

Cơ thể có hàng tỷ tế bào, chúng giao tiếp với nhau thông qua những tín hiệu, DHA là một trong những thành phần khiến cho việc truyền tín hiệu hay giao tiếp của các tế bào nhanh chóng và chuẩn xác. Vì vậy DHA đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc truyền tín hiệu của hệ thần kinh và não bộ.
EPA được biết rất có lợi cho tim, giúp làm giảm cholesterol và triglyceride, hạn chế một số bệnh tim mạch và tăng huyết áp.
Các nghiên cứu trong nhiều năm qua cũng cho thấy DHA và EPA giúp tăng cường hệ miễn dịch, có khả chữa trầm cảm, giúp bệnh nhân ung thư, đặc biệt là rất tốt cho sự phát triển não bộ và thị giác ở thai nhi và trẻ em.

 
Có thể bổ sung DHA và EPA từ đâu?

Nguồn thực phẩm giàu DHA và EPA nhất là từ cá béo, tảo hay các loại hải sản. Ngoài ra, các loại rau quả và hạt như: hạt lanh, óc chó, hạt chia, đậu phộng, súp lơ… cũng chứa nhiều EPA và ALA.
Các chế phẩm chứa Omega 3 là nguồn cung cấp lý tưởng để bổ sung DHA/ EPA cho cơ thể hấp thụ và sử dụng trực tiếp nếu bạn ngại hoặc không ăn được cá.

 
Chỉ bổ sung DHA/ EPA có nguồn gốc thực vật được không?
Thành phần axit béo Omega 3 có trong thực vật chủ yếu là ALA. Mặc dù ALA có thể chuyển đổi thành EPA và DHA qua các phản ứng. Tuy nhiên quá trình này không thật sự hiệu quả và chỉ có khoảng 1-10% ALA chuyển đổi thành DHA/ EPA trong cơ thể. Hơn nữa, quá trình này còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác như chế độ dinh dưỡng, tình trạng sức khỏe, tuổi tác… của từng người. Vì vậy rau quả và các loại hạt không phải là nguồn cung cấp chính mà còn phải bổ sung DHA và EPA từ cá béo, hải sản, tảo hoặc các thực phẩm chăm sóc sức khỏe.
Làm sao biết cơ thể thiếu DHA/ EPA?

Hiện nay chưa có phương pháp nào có thể đo lường chính xác lượng Omega 3 (DHA/ EPA) trong cơ thể. Tuy nhiên nếu bạn không ăn cá khoảng 2 lần/ tuần hoặc có chế độ dinh dưỡng ít đa dạng, ăn kiêng, ăn chay trường thì nguy cơ thiếu hụt Omega 3 (DHA và EPA) là rất lớn.

DHA và EPA thích hợp bổ sung cho ai?
DHA và EPA có vai trò quan trọng trong việc tăng cường và bảo vệ sức khỏe của mọi người, ở mọi lứa tuổi từ thai nhi, trẻ nhỏ đến người lớn, đặc biệt là người cao tuổi. Nhất là những người ngại ăn cá, có chế độ ăn uống không đầy đủ dinh dưỡng thì nên bổ sung hàm lượng DHA và EPA phù hợp để đảm bảo cơ thể phát triển đầy đủ và khỏe mạnh.
Hàm lượng DHA và EPA bao nhiêu là phù hợp

Các tổ chức chuyên gia khác nhau đưa ra các khuyến nghị sử dụng khác nhau dựa trên khu vực bạn sinh sống. Nhìn chung, hàm lượng DHA và EPA được khuyến nghị bổ sung để đạt các lợi ích tối ưu cho sức khỏe ở người trưởng thành, khỏe mạnh là khoảng 250mg đến 500mg mỗi ngày. Đối với một số người có trường hợp sức khỏe đặc biệt nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Có thể sử dụng lượng DHA và EPA nhiều hơn không?

Hầu hết mọi người có xu hướng tiêu thụ quá ít Omega 3 (DHA và EPA) từ chế độ ăn uống hơn là quá nhiều. Tuy nhiên hàm lượng DHA/ EPA trong cơ thể cũng có một ngưỡng an toàn nhất định để đảm bảo hoạt động tốt mà không ảnh hưởng đến sức khỏe. Theo FDA, Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm Hoa Kỳ thì hàm lượng Omega 3 bổ sung được cho là an toàn nếu không vượt quá ngưỡng 3000mg/ 1 ngày.
Nếu bạn sử dụng liều lượng quá cao (trên 3000mg/ 1 ngày) có thể xuất hiện một số tác dụng phụ như xuất huyết, chảy máu cam hoặc nặng hơn là hạ huyết áp thấp, trào ngược axit gây viêm dạ dày, mất ngủ, tiêu chảy…
Để đạt lợi ích tối ưu, vui lòng tuân thủ khuyến nghị của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và tiêu thụ lượng Omega 3 thích hợp.

 

Câu hỏi về CoQ10
CoQ10 là gì?

CoQ10 hay còn gọi là Coenzyem Q10, là một hợp chất có cấu trúc tương tự với vitamin K. Chúng hiện diện trong hầu hết tế bào cơ thể con người. Nhưng tập trung nhiều nhất tại tim, gan, phổi, thận, tuyến tụy. CoQ10 được cơ thể tổng hợp tự nhiên thông qua chế độ ăn uống thường ngày.

CoQ10 có tác dụng gì?

CoQ10 có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển điện tử ở ty thể, là enzyme chủ chốt tham gia vào quá trình tổng hợp năng lượng ATP (adenosine triphosphate).
CoQ10 còn là chất ức chế peroxy hóa lipid, giảm sản xuất gốc tự do, giảm mỡ máu và ngăn chặn quá trình oxy hóa của protein, lipid và DNA, làm chậm quá trình lão hóa của cơ thể.

Ai có thể dùng viên uống CoQ10 Mamori

Những đối tượng nên bổ sung CoQ10 Mamori là:
Những người trưởng thành có chế độ ăn uống không đầy đủ dinh dưỡng, ăn kiêng hoặc ăn chay.
Người phải làm việc quá sức, thường xuyên stress, vận động cường độ lớn.
Người có nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch như suy tim, mỡ máu, cholesterol cao
Người sử dụng satin để điều trị rối loạn mỡ máu có thể làm giảm nồng độ CoQ10 trong cơ thể.
Viên uống CoQ10 Mamori còn là đề cử sáng giá cho những người muốn làm đẹp, làm chậm quá trình lão hóa. Người cao tuổi muốn tăng cường sức khỏe, bảo vệ tim mạch và phòng ngừa bệnh Parkinson và hỗ trợ xương khớp.

Tôi có thể bổ sung CoQ10 từ đâu?

Để bổ sung CoQ10, bạn có thể sử dụng các loại thực phẩm giàu CoQ10 như:Thịt bò, thịt gà, thịt nội tạng (tim, gan, thận..) trứng, cá béo.
Một số loại đậu, hạt và rau củ chứa CoQ10 như: hạt mè đen, quả óc chó, rau bina, súp lơ, bông cải xanh, đậu phộng, đậu lăng, đậu nành...
Tuy nhiên, hàm lượng CoQ10 có trong các loại thực phẩm này là rất ít (chứa khoảng 1,5mg đến 3mg CoQ10 trên 100g thịt, cá). Vì vậy để đáp ứng nhu cầu tối thiểu 30mg/mỗi ngày, bạn phải ăn rất nhiều thịt, hàng chục loại cá và rau củ. Chưa kể hàm lượng CoQ10 còn bị mai một trong quá trình chế biến thực phẩm.
Để khắc phục nhược điểm này thì sử dụng các viên uống bổ sung chứa CoQ10 là giải pháp hiệu quả.

Tại sao nên bổ sung CoQ10

CoQ10 là enzyme không thể thiếu trong quá trình chuyển hóa dinh dưỡng thành năng lượng và bảo vệ các tế bào trước sự tấn công của các gốc tự do.
Nhưng hàm lượng CoQ10 được tổng hợp tự nhiên sẽ giảm dần sau tuổi 20.
Thêm vào đó các yếu tố cơ địa, dinh dưỡng không cân đối, khả năng hấp thu giảm,... cũng làm khả nồng độ CoQ10 trong cơ thể.
Từ đó việc sản sinh năng lượng thiếu hụt, khiến các cơ quan hoạt động sai lệch, lâu ngày khiến cơ thể suy yếu, dễ mắc bệnh. Nhất là các bệnh mãn tính hoặc tim mạch như suy tim, tăng huyết áp...

Thời điểm tốt nhất để sử dụng CoQ10 là khi nào?

CoQ10 là chất dinh dưỡng tan trong chất béo vì vậy cần sử dụng trong hoặc sau bữa ăn để tăng tỷ lệ hấp thu. Không nên uống lúc đói và trước khi đi ngủ. Nên sử dụng CoQ10 mỗi ngày theo khuyến nghị để đạt hiệu quả tốt nhất.

Tôi đang bị suy tim, tôi có thể sử dụng CoQ10 không?

Rất nhiều nghiên cứu đã cho thấy CoQ10 có hiệu quả tích cực khi được ứng dụng trong hỗ trợ điều trị bệnh suy tim và parkinson. CoQ10 còn giúp làm giảm huyết áp, hỗ trợ phục hồi cơ tim.
Bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều lượng CoQ10 thích hợp.

Đối tượng nào không nên dùng CoQ10 Mamori

Nếu bạn bị dị ứng với bất cứ thành phần nào có trong CoQ10 Mamori, vui lòng không sử dụng.

Trẻ em và phụ nữ mang thai không được khuyến nghị sử dụng CoQ10, trừ khi có giám sát chặt chẽ của bác sĩ.

Người có bệnh và đang dùng thuốc, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Câu hỏi về Nattokinase
1. Natto và Nattokinase là gì?

Natto là tên của một món ăn được làm bằng cách thêm vi khuẩn lên men (Bacillus natto) vào đậu nành đã nấu chín và ủ trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 giờ ở nhiệt độ nhất định. Natto chính là món ăn không thể thiếu trong suốt 1000 năm qua của người dân Nhật Bản.

Nattokinase là chất có trong phần tơ kết dính của Natto. Là enzyme có khả năng phân giải fibrin – tác nhân hình thành nên cục máu đông (huyết khối) gây tắc nghẽn mạch máu.

 
2. Tác dụng của Nattokinases
Nattokinase có khả năng làm tan cục máu đông bằng cách tiêu sợi fibrin, giải phóng tiểu cầu, giúp tăng cường sản sinh plasmin và urokinase, ức chế plasminogen activartor (PAL-1) trong cơ thể. Nó đã được chứng minh là cải thiện lưu lượng máu, tăng tuần hoàn, giảm huyết áp và ức chế kết tụ tiểu cầu.
3. Điểm khác biệt giữa Nattokinase và các enzyme khác là gì?

Nattokinase là enzyme đặc biệt duy nhất có tác dụng làm tan cục máu đông mạnh mẽ mà không enzyme nào khác có được.

Mặc dù có hoạt tính tương tự nhưng khả năng phân hủy huyết khối của Nattokinase mạnh và hữu hiệu gấp 4 lần so với plasmin (enzyme nội sinh trong cơ thể).

Việc cung cấp Nattokinase cho cơ thể còn giúp tăng cường sản sinh plasmin, ngăn chặn nguy cơ tái hình thành cục huyết khối.

4. Đơn vị FU trên sản phẩm Nattokinase là gì?

FU là viết tắt của Fibrin degradation Unit, đơn vị đại diện cho hoạt tính phân giải protein của Nattokinase (hay đơn vị sợi tơ máu hoạt động của Nattokinase làm tan cục máu đông). Và liều lượng tiêu chuẩn được Hiệp hội Nattokinase Nhật Bản khuyến nghị là khoảng 2000 FU mỗi ngày.

5. Hàm lượng Nattokinase có trong Natto là bao nhiêu?

Hàm lượng hoạt chất Nattokinase trung bình có trong trên 50g Natto là từ 1500FU đến 2000FU. Vì vậy bạn cần phải tiêu thụ và duy trì chế độ ăn tối thiểu 50g Natto mỗi ngày, nhưng điều này là quá khó khăn. Thế nên ngày nay Nattokinase thường được dùng dưới dạng viên nang mềm như một chất bổ sung để thay thế.

6. Sử dụng Nattokinase trong thời gian dài được không?

Natto đã được người Nhật ăn cách đây hàng ngàn năm và Nattokinase là một thành phần trong đó. Vì thế người ta cho rằng Nattokinase là enzyme có độ an toàn cao.

Mặc dù chưa có nghiên cứu hoặc báo cáo nào cho rằng ăn nhiều Natto trong khoảng thời gian dài gây ngộ độc hay ảnh hưởng sức khỏe. Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất bạn nên sử dụng Nattokinase đúng liều lượng khuyến nghị.

7. Hiện tại tôi đang sử dụng thuốc kê đơn, có thể uống Nattokinase không?
Được biết Nattokinase an toàn cho mọi lứa tuổi nhưng vì khả năng làm tan huyết khối mạnh mẽ nên những người bị rối loạn chảy máu, viêm loét nặng, mới hoặc chuẩn bị phẫu thuật không nên dùng Nattokinase. Ngoài ra một số trường hợp đặc biệt như phụ nữ có thai, cho con bú, người bị bệnh và đang sử dụng thuốc… nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
9. Thời điểm hiệu quả để sử dụng nattokinase là khi nào?

Hiện tượng huyết khối dễ xảy ra khi lượng nước không đủ hoặc cơ thể không hoạt động trong thời gian dài.

Vì vậy thời điểm được cho là tốt nhất để sử dụng Nattokinase là trước và sau bữa ăn, nhất là buổi tối trước khi đi ngủ.

Nattokinase cũng được khuyến khích sử dụng trước khi lên máy bay hoặc phương tiện di chuyển trong thời gian dài.

8. Bảo quản và sử dụng Nattokinase ở nhiệt độ bao nhiêu là phù hợp?

Nattokinase là enzyme - chất xúc tác sinh học có thành phần cơ bản là protein nên dễ mất hoạt lực ở nhiệt độ cao và khi bảo quản không đúng cách. Vì vậy nên sử dụng Nattokinase với nước lạnh hoặc nước ấm dưới 40oC, bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

10. Tại Việt Nam, có thể mua sản phẩm Nattokinase ở đâu?

Nattokinase Mamori Nhật Bản là một loại thực phẩm chăm sóc sức khỏe đánh dấu sự đột phá về công nghệ sinh học được nghiên cứu và sản xuất tại Nhật.

Dây chuyền sản xuất hiện đại bậc nhất theo một quy trình khép kín hoàn toàn, Nattokinase Mamori Nhật Bản được Bộ y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận đảm bảo an toàn thực phẩm và lưu hành trên toàn quốc.

Mua viên uống Nattokinase Mamori Nhật Bản nhập khẩu chính hãng 100% tại website Nikenko hoặc inbox cho chúng tôi để được tư vấn trực tiếp.